中文 Trung Quốc
自嘆不如
自叹不如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét mình như là không tốt như những người khác
自嘆不如 自叹不如 phát âm tiếng Việt:
[zi4 tan4 bu4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to consider oneself as being not as good as the others
自嘲 自嘲
自在 自在
自報公議 自报公议
自大 自大
自大狂 自大狂
自失 自失