中文 Trung Quốc
自喻
自喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đề cập đến mình như là
自喻 自喻 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to refer to oneself as
自嘆不如 自叹不如
自嘲 自嘲
自在 自在
自報家門 自报家门
自大 自大
自大狂 自大狂