中文 Trung Quốc
自吹自擂
自吹自擂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho nổ chính trumpet (thành ngữ)
自吹自擂 自吹自擂 phát âm tiếng Việt:
[zi4 chui1 zi4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
to blow one's own trumpet (idiom)
自告奮勇 自告奋勇
自命 自命
自命不凡 自命不凡
自問 自问
自喻 自喻
自嘆不如 自叹不如