中文 Trung Quốc
自命不凡
自命不凡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ quá nhiều của chính mình
tự quan trọng
kiêu ngạo
自命不凡 自命不凡 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ming4 bu4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
to think too much of oneself
self-important
arrogant
自命清高 自命清高
自問 自问
自喻 自喻
自嘲 自嘲
自在 自在
自報公議 自报公议