中文 Trung Quốc
自古以來
自古以来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ thời cổ đại
自古以來 自古以来 phát âm tiếng Việt:
[zi4 gu3 yi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
since ancient times
自各兒 自各儿
自吹自擂 自吹自擂
自告奮勇 自告奋勇
自命不凡 自命不凡
自命清高 自命清高
自問 自问