中文 Trung Quốc
自各兒
自各儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 自個兒|自个儿 [zi4 ge3 r5]
自各兒 自各儿 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ge3 r5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 自個兒|自个儿[zi4 ge3 r5]
自吹自擂 自吹自擂
自告奮勇 自告奋勇
自命 自命
自命清高 自命清高
自問 自问
自喻 自喻