中文 Trung Quốc
自修
自修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu chính
tự học
自修 自修 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to study on one's own
self study
自個兒 自个儿
自備 自备
自傲 自傲
自刎 自刎
自制 自制
自制力 自制力