中文 Trung Quốc
自
自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
tự
chính mình
kể từ
自 自 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
from
self
oneself
since
自上而下 自上而下
自下而上 自下而上
自不必說 自不必说
自主 自主
自主權 自主权
自主系統 自主系统