中文 Trung Quốc
自燃
自燃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spontaneous đốt
自燃 自燃 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
spontaneous combustion
自營 自营
自營商 自营商
自爆 自爆
自甘墮落 自甘堕落
自生自滅 自生自灭
自由 自由