中文 Trung Quốc- 自爆
- 自爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nổ
- tự phát nổ
- tự nổ
- vụ đánh bom tự sát
- tiết lộ các vấn đề riêng về chính mình
自爆 自爆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to explode
- spontaneous detonation
- self-detonation
- suicide bombing
- to disclose private matters about oneself