中文 Trung Quốc
自甘墮落
自甘堕落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ chính mình (thành ngữ)
để cho mình đi
自甘墮落 自甘堕落 phát âm tiếng Việt:
[zi4 gan1 duo4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon oneself (idiom)
to let oneself go
自生自滅 自生自灭
自由 自由
自由中國 自由中国
自由亞洲電台 自由亚洲电台
自由企業 自由企业
自由刑 自由刑