中文 Trung Quốc
自營
自营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự điều hành
hoạt động kinh doanh chính
自營 自营 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
self-operated
to operate one's own business
自營商 自营商
自爆 自爆
自理 自理
自生自滅 自生自灭
自由 自由
自由中國 自由中国