中文 Trung Quốc- 自治市
- 自治市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đô thị
- thành phố tự trị
- cũng được gọi là trực tiếp quản lý thành phố 直轄市|直辖市
自治市 自治市 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- municipality
- autonomous city
- also called directly administered city 直轄市|直辖市