中文 Trung Quốc
自有
自有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để riêng
để có
自有 自有 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to possess
to own
to have
自有品牌 自有品牌
自檢 自检
自欺 自欺
自此 自此
自殺 自杀
自殺式 自杀式