中文 Trung Quốc
自此
自此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ đó
từ đó
自此 自此 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ci3]
Giải thích tiếng Anh
since then
henceforth
自殺 自杀
自殺式 自杀式
自殺式炸彈 自杀式炸弹
自殺炸彈殺手 自杀炸弹杀手
自民黨 自民党
自治 自治