中文 Trung Quốc
自欺
自欺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa mình
自欺 自欺 phát âm tiếng Việt:
[zi4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to deceive oneself
自欺欺人 自欺欺人
自此 自此
自殺 自杀
自殺式炸彈 自杀式炸弹
自殺式爆炸 自杀式爆炸
自殺炸彈殺手 自杀炸弹杀手