中文 Trung Quốc
自殺
自杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết chính mình
tự vẫn
để cố gắng tự tử
自殺 自杀 phát âm tiếng Việt:
[zi4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to kill oneself
to commit suicide
to attempt suicide
自殺式 自杀式
自殺式炸彈 自杀式炸弹
自殺式爆炸 自杀式爆炸
自民黨 自民党
自治 自治
自治區 自治区