中文 Trung Quốc
自控
自控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều khiển tự động
自控 自控 phát âm tiếng Việt:
[zi4 kong4]
Giải thích tiếng Anh
automatic control
自暴自棄 自暴自弃
自有 自有
自有品牌 自有品牌
自欺 自欺
自欺欺人 自欺欺人
自此 自此