中文 Trung Quốc
自愧弗如
自愧弗如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy xấu hổ tại đang được kém (thành ngữ)
自愧弗如 自愧弗如 phát âm tiếng Việt:
[zi4 kui4 fu2 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to feel ashamed at being inferior (idiom)
自慚形穢 自惭形秽
自慰 自慰
自戀 自恋
自我 自我
自我介紹 自我介绍
自我催眠 自我催眠