中文 Trung Quốc
絨線
绒线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Len
sợi len
絨線 绒线 phát âm tiếng Việt:
[rong2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
wool
woolen thread
絨螯蟹 绒螯蟹
絨額鳾 绒额䴓
絪 絪
絮 絮
絮叨 絮叨
絮嘴 絮嘴