中文 Trung Quốc
給事
给事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí (Đế quốc) chính thức (cũ)
給事 给事 phát âm tiếng Việt:
[gei3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
official (imperial) position (old)
給以 给以
給你點顏色看看 给你点颜色看看
給力 给力
給與 给与
絨 绒
絨布 绒布