中文 Trung Quốc
絕品
绝品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm nghệ thuật vô song
đá quý tuyệt đối
絕品 绝品 phát âm tiếng Việt:
[jue2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
peerless artwork
absolute gem
絕唱 绝唱
絕地 绝地
絕域 绝域
絕壁 绝壁
絕大多數 绝大多数
絕大部分 绝大部分