中文 Trung Quốc
絕交
绝交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ ra khỏi mối quan hệ
để phá vỡ với sb
絕交 绝交 phát âm tiếng Việt:
[jue2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to break off relations
to break with sb
絕代 绝代
絕代佳人 绝代佳人
絕佳 绝佳
絕倫 绝伦
絕口不提 绝口不提
絕句 绝句