中文 Trung Quốc
  • 絕倫 繁體中文 tranditional chinese絕倫
  • 绝伦 简体中文 tranditional chinese绝伦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất sắc
  • peerless
  • Ngoài so sánh
絕倫 绝伦 phát âm tiếng Việt:
  • [jue2 lun2]

Giải thích tiếng Anh
  • outstanding
  • peerless
  • beyond compare