中文 Trung Quốc
絕佳
绝佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt tốt
絕佳 绝佳 phát âm tiếng Việt:
[jue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
exceptionally good
絕倒 绝倒
絕倫 绝伦
絕口不提 绝口不提
絕命 绝命
絕命書 绝命书
絕品 绝品