中文 Trung Quốc
絕句
绝句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quatrain (thơ mẫu)
絕句 绝句 phát âm tiếng Việt:
[jue2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
quatrain (poetic form)
絕命 绝命
絕命書 绝命书
絕品 绝品
絕地 绝地
絕域 绝域
絕境 绝境