中文 Trung Quốc
結隊
结队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quân (của binh sĩ vv)
đoàn tàu vận tải
結隊 结队 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to troop (of soldiers etc)
convoy
結隊成群 结队成群
結餘 结余
結髮 结发
結黨 结党
結黨營私 结党营私
絓 絓