中文 Trung Quốc
結隊成群
结队成群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành một nhóm lớn (thành ngữ)
結隊成群 结队成群 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dui4 cheng2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
to form a large group (idiom)
結餘 结余
結髮 结发
結點 结点
結黨營私 结党营私
絓 絓
絓 絓