中文 Trung Quốc
絓
絓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở
để xúc phạm
để tạo thành
độc đáo
絓 絓 phát âm tiếng Việt:
[gua4]
Giải thích tiếng Anh
to hinder
to offend
to form
unique
絓 絓
絕 绝
絕不 绝不
絕世佳人 绝世佳人
絕交 绝交
絕代 绝代