中文 Trung Quốc
結黨
结党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành một tập đoàn
結黨 结党 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
to form a clique
結黨營私 结党营私
絓 絓
絓 絓
絕不 绝不
絕世 绝世
絕世佳人 绝世佳人