中文 Trung Quốc
結核
结核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lao
tiêu thụ
nodule
結核 结核 phát âm tiếng Việt:
[jie2 he2]
Giải thích tiếng Anh
tuberculosis
consumption
nodule
結核桿菌 结核杆菌
結核病 结核病
結核菌素 结核菌素
結梁子 结梁子
結業 结业
結構 结构