中文 Trung Quốc
符號
符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng
đánh dấu
dấu hiệu
符號 符号 phát âm tiếng Việt:
[fu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
symbol
mark
sign
符號學 符号学
符記 符记
符記環 符记环
符騰堡 符腾堡
笨 笨
笨人 笨人