中文 Trung Quốc
符號學
符号学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
semiotics
semiology
符號學 符号学 phát âm tiếng Việt:
[fu2 hao4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
semiotics
semiology
符記 符记
符記環 符记环
符類福音 符类福音
笨 笨
笨人 笨人
笨伯 笨伯