中文 Trung Quốc
符記
符记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã thông báo
符記 符记 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
token
符記環 符记环
符類福音 符类福音
符騰堡 符腾堡
笨人 笨人
笨伯 笨伯
笨口拙舌 笨口拙舌