中文 Trung Quốc
笨
笨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngốc nghếch
ngu si
ngớ ngẩn
Slow-witted
vụng về
笨 笨 phát âm tiếng Việt:
[ben4]
Giải thích tiếng Anh
stupid
foolish
silly
slow-witted
clumsy
笨人 笨人
笨伯 笨伯
笨口拙舌 笨口拙舌
笨嘴拙舌 笨嘴拙舌
笨嘴笨舌 笨嘴笨舌
笨手笨腳 笨手笨脚