中文 Trung Quốc- 符拉迪沃斯托克
- 符拉迪沃斯托克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Vladivostok (Nga cảng thành phố)
- Tên Trung Quốc 海參崴|海参崴
符拉迪沃斯托克 符拉迪沃斯托克 phát âm tiếng Việt:- [Fu2 la1 di2 wo4 si1 tuo1 ke4]
Giải thích tiếng Anh- Vladivostok (Russian port city)
- Chinese name 海參崴|海参崴