中文 Trung Quốc
符板
符板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nét duyên dáng để bảo vệ chống lại linh hồn ma quỷ
符板 符板 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
a charm to protect against evil spirits
符牌 符牌
符籙 符箓
符號 符号
符記 符记
符記環 符记环
符類福音 符类福音