中文 Trung Quốc
笆斗
笆斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng đáy giỏ
笆斗 笆斗 phát âm tiếng Việt:
[ba1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
round-bottomed basket
笆籬子 笆篱子
笈 笈
笉 笉
笊籬 笊篱
笎 笎
笏 笏