中文 Trung Quốc
笆籬子
笆篱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tù (phương ngữ)
笆籬子 笆篱子 phát âm tiếng Việt:
[ba1 li2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) prison
笈 笈
笉 笉
笊 笊
笎 笎
笏 笏
笐 笐