中文 Trung Quốc
笊籬
笊篱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lọc (làm bằng tre, wicker, hoặc dây)
笊籬 笊篱 phát âm tiếng Việt:
[zhao4 li5]
Giải thích tiếng Anh
strainer (made of bamboo, wicker, or wire)
笎 笎
笏 笏
笐 笐
笑不可仰 笑不可仰
笑不可抑 笑不可抑
笑口彌勒 笑口弥勒