中文 Trung Quốc
笈
笈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốp xe (sách)
笈 笈 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
trunks (for books)
笉 笉
笊 笊
笊籬 笊篱
笏 笏
笐 笐
笑 笑