中文 Trung Quốc
笄蛭
笄蛭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại giun đất
笄蛭 笄蛭 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
a kind of earthworm
笆 笆
笆斗 笆斗
笆籬子 笆篱子
笉 笉
笊 笊
笊籬 笊篱