中文 Trung Quốc
竺教
竺教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phật giáo (cổ)
竺教 竺教 phát âm tiếng Việt:
[Zhu2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Buddhism (archaic)
竺書 竺书
竺法 竺法
竽 竽
竿 竿
竿子 竿子
竿頭 竿头