中文 Trung Quốc
竹筒
竹筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tre ống
Tre ống
竹筒 竹筒 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 tong3]
Giải thích tiếng Anh
bamboo tube
bamboo pipe
竹筒倒豆子 竹筒倒豆子
竹箍兒 竹箍儿
竹管 竹管
竹篦 竹篦
竹篾 竹篾
竹簡 竹简