中文 Trung Quốc
竹筍
竹笋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
măng
竹筍 竹笋 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
bamboo shoot
竹筒 竹筒
竹筒倒豆子 竹筒倒豆子
竹箍兒 竹箍儿
竹節 竹节
竹篦 竹篦
竹篾 竹篾