中文 Trung Quốc
競賽者
竞赛者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thủ
競賽者 竞赛者 phát âm tiếng Việt:
[jing4 sai4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
player
競走 竞走
競逐 竞逐
競選 竞选
競選搭檔 竞选搭档
競選活動 竞选活动
竹 竹