中文 Trung Quốc
竹
竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tre
CL:棵 [ke1], 支 [zhi1], 根 [gen1]
竹 竹 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo
CL:棵[ke1],支[zhi1],根[gen1]
竹刀 竹刀
竹北 竹北
竹北市 竹北市
竹南鎮 竹南镇
竹啄木鳥 竹啄木鸟
竹器 竹器