中文 Trung Quốc
競選活動
竞选活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến dịch (tranh cử)
競選活動 竞选活动 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xuan3 huo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
(election) campaign
竹 竹
竹刀 竹刀
竹北 竹北
竹南 竹南
竹南鎮 竹南镇
竹啄木鳥 竹啄木鸟