中文 Trung Quốc
競逐
竞逐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh tranh
để cạnh tranh
để theo đuổi
競逐 竞逐 phát âm tiếng Việt:
[jing4 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
competition
to compete
to pursue
競選 竞选
競選副手 竞选副手
競選搭檔 竞选搭档
竹 竹
竹刀 竹刀
竹北 竹北