中文 Trung Quốc- 競價
- 竞价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mức giá cạnh tranh
- giá thầu (trong cuộc đấu thầu)
- để cạnh tranh về giá
- Đặt giá thầu đối với sb
競價 竞价 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- price competition
- bid (in an auction)
- to compete on price
- to bid against sb